THÔNG TIN DỰ ÁN
- Mục đích sử dụng: nhu cầu giải trí, thưởng thức âm nhạc, nhảy, khiêu vũ,…
- Địa điểm triển khai: Quán Bar 339 (Liên Hương – Tuy Phong – Tỉnh Bình Thuận).
- Đơn vị triển khai: Âm Thanh Giá Kho DXaudio
GIỚI THIỆU
Quán bar có diện tích khá rộng gần 300m2, bao gồm cả khu quầy, và được thiết kế trần rất cao. Một yếu tố độc đáo khi chúng tôi tư vấn lắp đặt âm thanh quán bar này là lần đầu tiên 1 quán bar ở Việt Nam chúng tôi dùng hệ thống loa center, loa chính giữa phía trên DJ, điều này giúp âm thanh cân bằng ở nhiều vị trí khác nhau, và đạt được hiệu quả sử dụng rất cao, đặc biệt là khu vực trung tâm sàn nhẩy, các bạn sẽ có cảm giác đắm chìm trong 1 vũ trường cao cấp thực sự.
Cấu Hình Dàn Âm Thanh Quán Bar Tại Bình Thuận
Số lượng | Thiết bị | Hãng/ Thương hiệu |
10 cặp | Loa quán bar Array Fly AR1202 | ARRAY |
6 cái |
Cục đẩy công suất 2 kênh Fedyco T13N |
FEDYCO |
9 cái | Cục đẩy công suất 4 kênh Fedyco Mah9900 | FEDYCO |
1 bộ |
Micro không dây Sennheiser EX89 pro |
SENNHEISER |
1 cái |
Mixer Dynacord CMS600 chính hãng |
DYNACORD |
6 cặp | Loa center full DX12 | |
6 cặp | Loa Sub đôi 628s | |
2 cái | Thiết bị xử lý âm thanh XTA controller 6in8out | |
4 cái | Chia nguồn điện âm thanh | |
4 cái | Tủ rack 16u | |
Hệ thống khung treo loa, dây rắc kết nối |
Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật
Loa center full DX12
Cục đẩy công suất 4 kênh Fedyco Mah9900
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Số kênh | 4 kênh |
Công suất | 1450W/ 1 kênh |
Đáp tuyến tần số | 20Hz-20kHz |
S/N | > 93 dB |
Damping Factor (20Hz-1kHz at 8Ω) | ≥ 850 |
Input Impedance (balanced/unbalanced) | 20kΩ/10kΩ |
Số sò | 56 sò |
Số tụ | 18 tụ lớn |
Độ nhạy đầu vào | 775V / 1.0V / 1.44V |
Bảo hành | 3 năm |
Cục đẩy công suất 2 kênh Fedyco T13N
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn vào | 120V-270V /50Hz-60Hz |
Công suất | 8Ω Stereo Power 1300Wx2 x2 + 4Ω Stereo Power 2400Wx2 |
Độ nhạy S/N | > 98 dB |
Điện trở | 20kΩ/10kΩ |
Điều khiển | Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs |
Mixer Dynacord cms600
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Channels | 4 +2 + 2 |
MIC/Line-Mono | 4 |
MIC/Line-Mono / USB-Stereo (Super Channel) | 2 |
Line L-R / CD-IN-Stereo | 2 |
Specifications | |
Auxiliarys (AUX, MON) | Pre/Post switchable, Pre |
MIC GAIN (LINE -20 dB) | +10 to +60 dB |
TRIM LINE/CD (Stereo) | -10 to +20 dB |
THD, at 1 kHz, MBW = 80 kHz | |
MIC input to Master A L/R outputs, +16 dBu, typical | < 0.005% |
Frequency Response, -3 dB, ref. 1 kHz | |
Any input to any Mixer output | 15 Hz to 70 kHz |
Crosstalk, 1 kHz | |
Channel to Channel | < -80 dB |
Mute and Standby switch attenuation | > 100 dB |
Fader and FX/AUX/MON-Send attenuation | > 85 dB |
CMRR, MIC input, 1 kHz | > 80 dB |
Input Sensitivity, all level controls in max. position | |
MIC | -74 dBu (155 µV) |
LINE (Mono) | -54 dBu (1.55 mV) |
LINE (Stereo) | -34 dBu (15.5 mV) |
CD (Stereo) | -34 dBu (15.5 mV) |
Maximum Level, mixing desk | |
MIC inputs | +12 dBu |
Mono Line inputs | +31 dBu |
Stereo Line inputs | +30 dBu |
All other inputs | +22 dBu |
All other outputs | +22 dBu |
Input Impedances | |
MIC | 2 kOhms |
CD In | 10 kOhms |
All other inputs | > 15 kOhms |
Output Impedances | |
Phones | 47 Ohms |
All other outputs | 75 Ohms (unbalanced), 150 Ohms (balanced) |
Equivalent Input Noise, MIC input, A-weighted, 150 ohms | -130 dBu |
Noise, Channel inputs to Master A L/R outputs, A-weighted | |
Master fader down | -100 dBu |
Master fader 0 dB, Channel fader down | -92 dBu |
Master fader 0 dB, Channel fader 0 dB, Channel gain unity | -82 dBu |
Equalization | |
LO Shelving | ±15 dB / 60 Hz |
MID Peaking | ±12 dB / 2.4 kHz |
HI Shelving | ±15 dB / 12 kHz |
Master EQ 9-band (63, 125, 250, 500, 1k, 2k, 4k, 6.3k, 12k Hz) | ±10 dB / Q = 1.5 to 2.5 |
Filter | |
LO-CUT, mono inputs | f = 80 Hz, 18 dB/oct. |
Filter | |
LO-CUT, mono inputs | f = 80 Hz, 18 dB/oct. |
Display | 128 x 64 pixels, OLED |
Effects | |
Type | Dual stereo 24/48-bit multi effects processors |
Effects presets | 100 Factory + 20 User, Tap-Delay |
Remote control | Footswitch, MIDI |
Digital Audio Interface | |
Channels | 4 In / 4 Out |
AD/DA Conversion | 24-bit |
Sampling Rate | 44.1 / 48 / 88.2 / 96 kHz |
PC Interface | USB2.0, Female Type B |
MIDI Interface | 5-pin DIN connector, In / Out |
Protection | |
Mixer Outputs (Relay controlled) | AUX, MON, MASTER A L/R |
Switching Mode Power Supply (µC controlled) | Mains Over/Undervoltage |
Phantom Power, switchable | 48 V DC |
Power Requirements (SMPS with auto range mains input) | 100 V to 240 V AC, 50 Hz to 60 Hz |
Power Consumption, at 1/8 maximum output power, 4 Ohms | 35 W |
Safety Class | I |
Ambient Temperature Limits | +5 °C to +40 °C (40 °F to 105 °F) |
Dimensions (W x H x D), mm | 416.9 x 108.6 x 347.8 Rack-mount (7.5 HE): 483.0 x 99.1 x 332.6 |
Weight | |
Net Weight | 5.8 kg |
Shipping Weight | 7.8 kg |
Warranty | 36 months |
Thiết bị xử lý âm thanh XTA controller 6in8out
6 đường đầu vào tín hiệu và 8 đường ra giúp xử lý âm thanh chi tiết ở từng dải tần số bass – trung – treble.
Micro Sennheiser EX89 pro
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Điện áp 220V 50/60Hz Độ nhạy 105db Số râu 4 râu phát sóng Tần số hoạt động 730-860MHz Chế độ FM băng thông rộng Phạm vi điều chỉnh 25 MHz Số kênh 100 Khoảng cách kênh 250 kHz Tần số ổn định ± 0.005% Dải động 100 db Đáp ứng tần số âm thanh 80 Hz – 18 kHz (+ / – 3 db)
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH, BẢO TRÌ
- Đổi trả miễn phí sản phẩm mới: 7 ngày (tính từ thời điểm bàn giao thiết bị).
- Sản phẩm được bảo hành miễn phí nếu sản phẩm đó còn thời hạn bảo hành được tính kể từ ngày mua hàng.
- Thời hạn bảo hành được ghi trên phiếu bảo hành và theo quy định của từng hãng sản xuất đối với tất cả các sự cố về mặt kỹ thuật.
- Có phiếu bảo hành và tem bảo hành của hãng trên sản phẩm.