THÔNG TIN DỰ ÁN DÀN ÂM THANH SỰ KIỆN
- Mục đích sử dụng: chương trình biểu diễn ca nhạc ngoài trời.
- Địa điểm triển khai: khu vui chơi Thảo Thiện tại Đồng Nai
- Thời gian: 07/2021
- Đơn vị triển khai: Âm Thanh Giá Kho DXaudio
GIỚI THIỆU
Tham khảo dự án lắp đặt âm thanh sự kiện sân khấu ngoài trời được Âm Thanh Giá Kho DXaudio bàn giao tới quý Công ty khu vui chơi Thảo Thiện tại Đồng Nai vừa qua.
Quy trình lắp đặt âm thanh sự kiện
Thiết bị lắp đặt trong dàn âm thanh sự kiện
- Dàn âm thanh – thiết bị sân khấu ngoài trời
Số lượng | Thiết bị | Hãng/ Thương hiệu |
4 cặp | Loa sân khấu Array VAS LA2 | Array |
1 cặp | Loa sân khấu Sub hầm đôi Fly 628S | Fly |
1 cặp | Loa Monitor Nexo PS15 | Nexo |
1 cái | Xử lý âm thanh DriveRack DBX PA260 | DBX |
1 cái | Mixer Dynacord CMS1000 | Dynacord |
1 cái | Echo Behringer FX2000 | Behringer |
2 cái | Cục đẩy 4 kênh Dallas TA5600 | Dallas |
1 cái | Cục đẩy 2 kênh Fedyco T10NS+ | Fedyco |
1 bộ | Cục đẩy 2 kênh Fedyco T13NS+ | Fedyco |
1 bộ | Micro Sennheiser EX89 Pro | Sennheiser |
2 bộ | Chia nguồn điện PR IPC 2019 | |
1 cái | Tủ thiết bị 16U | |
1 bộ | Dây rắc kết nối |
>>> Tham khảo dàn âm thanh nhà hàng sử dụng loa Array QHA được Âm Thanh Giá Kho DXaudio tư vấn và lặp đặt
- Sơ đồ kết nối dàn âm thanh sân khấu
Sơ đồ hướng dẫn lắp đặt kết nối dàn âm thanh sân khấu tiêu chuẩn
Chi tiết dàn âm thanh sự kiện sân khấu
Loa sân khấu Array VAS LA2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Kiểu hệ thống loa | Line Array 3 chiều |
Mô hình | VAS-LA2 |
Phản hồi tần số | (± 3dB) LF: 50Hz -3000 Hz |
Tần số cao | 200 Hz -7000 Hz HF: 800 Hz -20000 Hz |
Độ nhạy (1W / 1M) LF | 103dB TỐC: 101dB HF: 108dB |
SPL tối đa (PEAK / 1M) LF | 139dB Tốc độ MF: 134dB HF: 138dB |
Tốc độ công suất (RMS) LF | 1000W Trọng lượng: 500W HF: 240W |
Max.Power (PEAK) LF | 1000W |
Kích thước sản phẩm | 390x1080x555mm (HxWxD) |
Kích thước gói | 496x1250x667mm (HxWxD) |
Trọng lượng | 51,3 kg (113 lb) |
Loa sự kiện sub hầm đôi Fly 628s
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Độ rộng băng tần (–10 dB) | 32 Hz-250 Hz |
Tần số đáp ứng (± 3 dB) | 37 Hz-120 Hz |
Độ nhạy (1W/1m) | 99 dB |
Công suất đánh giá | 2000W/4000W/8000W (Continuous/Program/Peak) |
Ngưỡng áp suất âm tối đa đánh giá (Rated Maximum SPL) | 138 dB SPL Peak |
Trở kháng định danh (Nominal Impedance) | 4Ω |
Cổng kết nối vào (Input Connectors) | 2 cổng NL4 |
Chế độ hoạt động (Operational Modes) | Loa siêu trầm Subwoofer |
Kích cỡ | 564mm (cao) x 1137mm (rộng) x 714mm (sâu) |
Trọng lượng thực | 82 kg |
Loa monitor Nexo Ps15
Thông số kỹ thuật | |
Bass đường kính | 40cm |
Công suất | Liên tục 500w |
Chương trình | 1000w / cao nhất 2000w |
Dải tần số ( ±3dB ) | 50Hz – 18KHz |
Đáp ứng tần số ( – 6dB ) | 47Hz – 18KHz |
Độ Nhạy ( 1w / 1m ) | 102dB |
Xếp hạng tần số SPL | 133dB |
Trở kháng : 8Ω KT | 675 x 435 x 368mm |
Trọng lượng | 28Kg |
Cục đẩy công suất Dallas TA-5600: 2 cái
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Công suất | AC 220V/50-60Hz |
Công suất cực đại | 5600W |
Công suất ngõ ra | 1400/kênh |
Tần số đáp ứng | 20Hz – 45KHz |
Cục đẩy công suất Fedyco TX12000 MK2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn vào | 120V-270V /50Hz-60Hz |
Công suất | 8Ω Stereo Power 1700Wx2 x2 + 4Ω Stereo Power 2400Wx2 |
Độ nhạy S/N | > 98 dB |
Điện trở | 20kΩ/10kΩ |
Điều khiển | Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs |
Công nghệ tiên tiến | Class IT |
Cục đẩy công suất Fedyco T8Ns
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Nguồn vào: 120V-270V /50Hz-60Hz | |
Công suất: 8Ω Stereo Power 800W x2 + 4Ω Stereo Power 1350Wx2 | |
Dải tần: 20Hz-20kHz | |
Độ nhạy S/N: > 98 dB | |
Điện trở: 20kΩ/10kΩ | |
Điều khiển: Ch. 1 & 2 AC switch, Ch. 1 & 2 gain knobs | |
Phase: + / – | |
Input Connectors Female XLR and Male XLR | |
Output Connectors 4 speakon connectors | |
Input Sensitivity 0.775V standard | |
LED Indicators (per channel) Clip/Limit, Signal, Protect, Active | |
Cooling Font – to – back | |
Kích thước: 483mm x 98mm x 500mm |
Mixer Dynacord Cms1000
Dòng thiết bị trộn tín hiệu âm thanh thuộc thương hiệu Dynacord, với 10 đường tiếng gồm 06 đường mon & 04 đường stereo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Channels (Mono + Stereo) | 6 + 4 |
Auxiliarys (MON, FX, AUX) | 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post switchable |
MIC GAIN (Mono / Stereo) | 0 to +60 dB / +10 to +60 dB |
LINE/CD/USB GAIN (Stereo) | -10 to +20 dB |
THD, at 1 kHz, MBW = 80 kHz | |
MIC input to Master A L/R outputs, +16 dBu, typical | < 0.005% |
Frequency Response, -3 dB, ref. 1 kHz, any input to any Mixer output | 15 Hz to 70 kHz |
Crosstalk, 1 kHz | |
Fader & FX/AUX/MON-Send attenuation | > 85 dB |
Channel to Channel | < -80 dB |
CMRR, MIC input, 1 kHz | > 80 dB |
Input Sensitivity, all level controls in max. position MIC / LINE (Mono) / LINE (Stereo) / CD (Stereo) | -74 dBu (155 µV) / -54 dBu (1.55 mV) / -34 dBu (15.5 mV) / -34 dBu (15.5 mV) |
Maximum Level, mixing desk | |
MIC inputs | +21 dBu |
Mono Line inputs / Stereo Line inputs | +41 dBu / +30 dBu |
All other inputs | +22 dBu |
All other outputs | +22 dBu |
Input Impedances | |
MIC / Insert Return | 2 ㏀ / > 3.3 ㏀ |
2Track Return & CD In | 10 ㏀ |
All other inputs | > 15 ㏀ |
Output Impedances | |
Phones | 47 Ω |
All other outputs | 75 Ω |
Equivalent Input Noise, MIC input, A-weighted, 150 ohms | -130 dBu |
Noise, Channel inputs to Master A L/R outputs, A-weighted | |
Master fader down | -97 dBu |
Master fader 0 dB, Channel fader down | -91 dBu |
Master fader 0 dB, Channel fader 0 dB, Channel gain unity | -83 dBu |
Equalization | |
LO Shelving | ±15 dB / 60 Hz |
MID Peaking, mono inputs | ±15 dB / 100 Hz to 8 kHz |
MID Peaking, stereo inputs | ±12 dB / 2.4 kHz |
HI Shelving | ±15 dB / 12 kHz |
Master EQ 11-band (63, 125, 250, 400, 630, 1k, 1.6k, 2.5k, 4k, 6.3k, 12kHz) | ±10 dB / Q = 1.5 to 2.5 |
Power Consumption | |
Without lamp / with lamp | 45 W / 50 W |
Filter | |
LO-CUT, mono inputs | f = 80 Hz, 18 dB/oct. |
VOICE FILTER, mono inputs | switchable |
FEEDBACK FILTER, MON 1/2 | 70 Hz to 7 kHz, Notch, -9 dB |
Effects | |
Type, effects presets | Dual stereo 24/48-bit multi effects processors, 100 Factory + 20 User, Tap-Delay |
Remote control | Footswitch, MIDI |
Display | 128 x 64 pixels, OLED |
Digital Audio Interface | |
Channels | 4 In / 4 Out |
AD/DA Conversion, Sampling Rate | 24-bit, 44.1 / 48 / 88.2 / 96 kHz |
PC Interface | USB2.0, Female Type B |
MIDI Interface | 5-pin DIN connector, In / Out |
Protection | |
Mixer Outputs (Relay controlled) | MON 1, MON 2, MASTER A |
Switching Mode Power Supply (µC controlled) | Mains Over/Undervoltage, High Temperature |
Phantom Power, switchable in groups | 48 V DC |
Power Requirements (SMPS with auto range mains input) | 100 V to 240 V AC, 50 Hz to 60 Hz |
Dimensions (W x H x D, without lid), mm | 510.5 x 155 x 498.5 |
Thiết bị Diverack DBX PA260
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Đáp ứng tần số | 20Hz đến 20kHz |
100dB Phạm vi năng động unweighted | 107dB trọng |
Kết nối đầu vào (2) XLR – nữ (1) XLR RTA | Mic đầu vào |
Đầu ra kết nối (6) XLR | nam |
Trở kháng đầu vào | 40 kOhms |
Trở kháng đầu ra | 120 Ohms |
Cấp đầu vào tối đa 34dBu với jumper đầu vào trong | 30 vị trí |
Công suất tối đa Cấp | 22dBu |
Tỷ lệ | 48kHz mẫu |
RTA Mic Phantom điện áp | 15 volt |
Nhiễu xuyên âm (đầu ra) | 100dB |
THD Noise 0,002% điển hình tại | 4 dBu, 1kHz, tăng đầu vào0dB |
Micro không dây Sennheiser EW89 pro
Micro sennheiser EW89pro là dòng micro không dây cao cấp với chất âm sáng tiếng, độ nhạy tốt, khoảng cách hoạt động sóng tần số 200m.
Hướng dẫn chỉnh âm thanh sân khấu cơ bản
- Âm trầm của micro (LO): chỉnh ở tần số 80Hz hay 100Hz
- Âm trung của micro (MID): chỉnh ở tần số 800 Hz, 1kHz hoặc 2 kHz. Âm thanh nghe chói, bọng khi chỉnh tần số quá cao. Ngược lại, âm thanh mờ, nghe không rõ.
- Âm cao của micro (HI): chỉnh ở tần số 8kHz hoặc 12kHz : Các chữ có “s, x, gi, tr, ch”, các nhạc cụ hihat, cymbal đều bị ảnh hưởng rất lớn bởi nút này. Chức năng HI dùng phân biệt được rõ ràng Sanh – Xanh – Tranh – Gianh – Chanh…, nghe ngọt lỗ tai, đuôi của tiếng Verb, Echo nghe rất đã, nhưng sẽ bị hú, đứt treble khi chỉnh ở tần số quá cao.
- MID Frequency : Đối với những ai lần đầu tìm hiểu cách chỉnh âm thanh, Mixer có 3 tone là chọn lựa thích hợp nhất. Chỉ khi bạn thật sự có kinh nghiệm chỉnh âm thanh từng tần số, bạn hãy chọn EQ có thêm phần Frequency. Frequency (Freq): thường là Mid Freq, nút này tùy chỉnh tần số của phần Mid (Tiếng Trung) từ 200Hz đến 5kHz.
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH, BẢO TRÌ
- Đổi trả miễn phí sản phẩm mới: 7 ngày (tính từ thời điểm bàn giao thiết bị).
- Sản phẩm được bảo hành miễn phí nếu sản phẩm đó còn thời hạn bảo hành được tính kể từ ngày mua hàng.
- Thời hạn bảo hành được ghi trên phiếu bảo hành và theo quy định của từng hãng sản xuất đối với tất cả các sự cố về mặt kỹ thuật.
- Có phiếu bảo hành và tem bảo hành của hãng trên sản phẩm.
Đơn vị thi công lắp đặt âm thanh sự kiện ánh sáng sân khấu tại TP. HCM
- Âm thanh giá kho DXaudio – Đơn vi chuyên phân phối, thi công lắp đặt dàn âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu sự kiện, âm thanh quán bar, karaoke pro…
- Với đội ngũ kỹ thuật viên cùng dịch vụ chuyên nghiệp, kinh nghiệm lâu năm, Chúng tôi luôn mang đến các giải pháp âm thanh hội trường sân khấu, âm thanh sự kiện, âm thanh acoustic… đạt tiêu chuẩn cao, hiệu quả về kinh tế và kỹ thuật.
- Thiết bị âm thanh như loa hội trường sân khấu, thiết xử lý âm thanh, cục đẩy công suất, micro, loa karaoke, mixer… được DXaudio cung cấp , phân phối là sản phẩm chất lượng cao, sản phẩm chính hãng, giá cả tại kho, cùng chế độ bảo hành lâu dài.
- Hệ thống showroom Toàn quốc trải dài từ Bắc – Trung – Nam, quý khách có thể đến trực tiếp showroom hoặc liên hệ về Holine 0989 313 104 , để được tư vấn, trải nghiệm và lựa chọn sản phẩm chất lượng phù hợp với nhu cầu & ngân sách của Quý Khách.
Xin cảm ơn!