Micro là thiết bị không thể thiếu trong bất kỳ hệ thống âm thanh nào – từ sân khấu biểu diễn, hội nghị đến phòng thu âm. Nhưng bạn có biết, mỗi loại micro có cách hoạt động và thuật ngữ riêng biệt?
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các loại micro thông dụng, phân biệt ưu nhược điểm và nắm vững từ vựng chuyên ngành liên quan để lựa chọn đúng nhu cầu.
Phân loại micro phổ biến hiện nay
Micro Dynamic (Micro động)
Là loại micro thông dụng nhất, hoạt động dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ. Có khả năng chịu áp suất âm thanh lớn, bền bỉ, phù hợp với sân khấu, nhạc cụ và karaoke.
Nhận biết nhanh: Thân thường to, chắc, không cần nguồn điện, dễ thấy trong karaoke và biểu diễn live.
Gợi ý sản phẩm tiêu biểu: Shure SM58 – Huyền thoại biểu diễn live trên toàn thế giới.
- Ưu điểm: Bền, giá rẻ, chống hú tốt
- Nhược điểm: Độ nhạy thấp, bắt âm hẹp hơn condenser
Micro Condenser (Micro tụ điện)
Loại micro có độ nhạy cao, tái tạo âm thanh rõ nét. Thường dùng trong phòng thu, sân khấu chuyên nghiệp, hội trường.
Nhận biết nhanh: Nhỏ gọn, thường có lưới kim loại mảnh, cần nguồn phantom 48V, dễ thấy trong phòng thu.
Gợi ý sản phẩm tiêu biểu: Audio-Technica AT2020 – Lựa chọn phổ thông trong các home studio, âm thanh chi tiết.
- Ưu điểm: Bắt âm tốt, âm thanh chi tiết
- Nhược điểm: Cần nguồn cấp phantom 48V, dễ bị hú nếu không xử lý tốt
Micro Ribbon (Micro ruy-băng)
Sử dụng màng kim loại mỏng giữa hai cực từ, cho âm thanh mềm mại, trung thực. Chủ yếu dùng trong thu âm nhạc cụ cổ điển hoặc vocal.
Nhận biết nhanh: Thường có thiết kế hoài cổ, màng thu mỏng manh, chỉ dùng trong môi trường kiểm soát tốt âm thanh.
Gợi ý sản phẩm tiêu biểu: Royer R-121 – Micro ruy-băng nổi tiếng trong các phòng thu cao cấp.
- Ưu điểm: Âm thanh tự nhiên, dải tần rộng
- Nhược điểm: Dễ hỏng nếu dùng sai kỹ thuật, giá cao
Các loại micro theo cách sử dụng
- Micro cầm tay: Dùng cho ca sĩ, MC, karaoke
- Micro cài áo (Lavalier): Dùng cho hội thảo, dẫn chương trình
- Micro đeo tai: Sự kiện sân khấu, thể dục thẩm mỹ
- Micro cổ ngỗng (Gooseneck): Hội nghị, phòng họp
- Micro shotgun: Thu tiếng từ xa, dùng cho video, phóng sự
- Micro boundary (áp suất bề mặt): Dùng trên bàn hội nghị hoặc sân khấu để thu toàn bộ khu vực
Các thuật ngữ micro thường gặp
Cardioid (Hướng thu hình trái tim)
Thu âm chủ yếu từ phía trước, ít bắt tiếng hai bên và phía sau – phổ biến trong micro vocal hoặc diễn thuyết.
Supercardioid / Hypercardioid
Thu hẹp hơn cardioid, cho khả năng chống hú tốt hơn, dùng trong sân khấu nhiều loa monitor.
Omnidirectional
Thu âm 360 độ, thường dùng cho micro cài áo hoặc nhóm đối thoại.
Bidirectional (Figure 8)
Thu hai hướng đối diện, thường dùng trong thu âm song ca hoặc nhạc cụ đối mặt.
Phantom Power
Nguồn điện 48V cấp cho micro condenser hoạt động, thường được cấp từ mixer hoặc soundcard.
SPL (Sound Pressure Level)
Mức áp suất âm thanh tối đa mà micro chịu được mà không méo tiếng.
Sensitivity
Độ nhạy của micro – thể hiện khả năng bắt các tín hiệu âm thanh nhỏ. Độ nhạy càng cao, micro càng bắt rõ các chi tiết.
Feedback (Hú micro)
Hiện tượng vòng lặp âm thanh gây hú, thường do micro bắt lại âm từ loa. Cần xử lý kỹ vị trí micro và EQ để tránh.
Kinh nghiệm chọn micro theo nhu cầu
- Sân khấu ca nhạc: Chọn dynamic cardioid hoặc supercardioid để chống hú, bắt tiếng gần.
- Phòng họp, hội nghị: Ưu tiên micro cổ ngỗng cardioid để bắt tiếng rõ, tránh tạp âm.
- Thu âm: Micro condenser, dải tần rộng và độ nhạy cao.
- Dạy học, huấn luyện viên: Micro đeo tai không vướng víu, giữ khoảng cách mic – miệng cố định.
Kết luận
Chọn đúng micro là yếu tố quyết định 50% chất lượng âm thanh. Việc hiểu các loại micro và thuật ngữ đi kèm sẽ giúp bạn đầu tư hiệu quả hơn và hạn chế lỗi trong quá trình sử dụng thực tế.
Đọc thêm:
Micro xịn chưa chắc đã hay
Nhiều người đầu tư micro đắt tiền nhưng lại không biết setup đúng khoảng cách, hướng thu và EQ, dẫn đến kết quả không như mong đợi. Micro phù hợp với mục đích sử dụng và không gian mới là yếu tố quan trọng hơn cả.