Trang chủThuật Ngữ Âm ThanhThuật Ngữ Âm Thanh Sân Khấu – Hiểu Để Làm Chủ Sân Khấu

Thuật Ngữ Âm Thanh Sân Khấu – Hiểu Để Làm Chủ Sân Khấu

Âm thanh sân khấu là lĩnh vực pha trộn giữa kỹ thuật và nghệ thuật, nơi mỗi thuật ngữ đều mang một vai trò quan trọng.

Bài viết này giúp bạn hiểu đúng từng khái niệm trong ngữ cảnh thực tế tại Việt Nam – từ mixer, monitor, FOH cho đến những thuật ngữ ít người để ý nhưng lại quyết định chất lượng buổi biểu diễn.

I. Các Thuật Ngữ Cốt Lõi Trong Âm Thanh Sân Khấu

1. FOH (Front of House)

Vị trí điều khiển âm thanh chính – thường nằm giữa khán giả. Đây là nơi kỹ thuật viên kiểm soát chất lượng âm thanh toàn bộ không gian.

Tại Việt Nam: Với các sân khấu ngoài trời, FOH thường được dựng riêng bằng nhà giàn hoặc lều kỹ thuật, để đảm bảo quan sát và vận hành trực tiếp trong mọi điều kiện.

2. Monitor (Loa kiểm âm sân khấu)

loa kiểm âm

Dành cho ca sĩ, nhạc công nghe được tiếng của chính mình. Có hai loại chính:

  • Loa sàn (floor monitor): Đặt dưới chân nghệ sĩ
  • Tai nghe IEM (in-ear monitor): Đeo tai, chống hú tốt, dùng nhiều ở show lớn hoặc sân khấu TV

Ngữ cảnh thực tế: Show live hiện đại ở TP.HCM hoặc Hà Nội gần như đã chuyển sang IEM, đặc biệt khi biểu diễn di chuyển nhiều, vũ đạo nhiều.

3. Side Fill

Loa phụ đặt hai bên sân khấu, giúp phủ đều âm thanh cho nghệ sĩ ở các vị trí xa. Giải pháp lý tưởng cho ban nhạc đông người, sân khấu rộng hoặc biểu diễn ngoài trời.

4. Mixer (Bàn trộn âm thanh)

Trái tim của cả hệ thống. Dùng để điều chỉnh tất cả tín hiệu âm thanh vào – ra.

  • Mixer analog: Giao diện đơn giản, quen thuộc với kỹ thuật viên lâu năm
  • Mixer digital: Linh hoạt, điều khiển qua iPad, lưu preset, tích hợp hiệu ứng

Tình huống tại Việt Nam: Các chương trình nghệ thuật truyền thống vẫn ưu ái analog để giữ chất âm mộc, trong khi sân khấu sự kiện, live band đa số dùng digital.

Tìm hiểu thêm: Các loại mixer âm thanh và thuật ngữ chuyên ngành

5. Amplifier (Cục đẩy công suất)

Tăng cường tín hiệu cho loa hoạt động đúng công suất. Có thể là dòng thường hoặc tích hợp DSP (hiệu chỉnh số trực tiếp).

6. Microphone

Các loại phổ biến trên sân khấu:

  • Không dây cầm tay: Biểu diễn linh hoạt, chống hú tốt
  • Cài áo (lavalier): Dùng trong hội nghị, kịch
  • Headset (đeo đầu): Vừa diễn xuất vừa nói/singing
  • Condensor: Micro phòng thu, ít dùng live show ngoài trời do nhạy quá mức

7. Line Array

Loa treo dạng cột dọc, chuyên dùng phủ âm xa – đều. Là lựa chọn số 1 cho:

  • Sân khấu lớn ngoài trời
  • Hội trường 1.000m² trở lên

Tìm hiểu thêm: Phân Biệt Các Loại Loa Full-Range, Sub, Monitor, Line Array

8. Point Source

Loa phát âm từ một điểm duy nhất. Dễ lắp, linh hoạt, phù hợp với:

  • Phòng họp
  • Hội nghị nhỏ
  • Biểu diễn mini acoustic

9. Crossover (Bộ phân tần)

Chia tín hiệu ra 3 dải: bass – mid – treble, gửi đến từng loại loa tương ứng. Thiết bị này thường được tích hợp trong DSP hoặc rack xử lý riêng.

10. DSP (Digital Signal Processor)

Bộ xử lý tín hiệu số. Chức năng:

  • Nén tiếng (compressor)
  • Chống vỡ tiếng (limiter)
  • Tạo hiệu ứng (reverb, delay…)
  • Cân bằng EQ

Tình huống thực tế: DSP giúp làm sạch hệ thống khi biểu diễn ở không gian khó như nhà thi đấu, nhà văn hóa không xử lý âm học.

II. Các Thuật Ngữ Giao Tiếp Âm Nhạc Trên Sân Khấu

  • Solo: Nghệ sĩ biểu diễn đơn lẻ
  • Tutti: Cả nhóm cùng chơi
  • Tacet: Nghỉ đồng loạt – thường để đổi cảnh hoặc tạo hiệu ứng
  • Legato: Âm liền mạch, cảm xúc
  • Staccato: Âm ngắt, rõ nhịp – tạo điểm nhấn trong dàn nhạc

Trong âm nhạc dân tộc Việt Nam, các thuật ngữ này không dùng tên tiếng Ý nhưng biểu hiện rất rõ trong ngôn ngữ biểu diễn như:

  • Tắt nhạc, bỏ trống, nâng hơi (tương đương Tacet, Solo, Legato…)

III. Một Số Thuật Ngữ Mới & Xu Hướng Đặc Thù

Silent Disco

Tiệc âm nhạc dùng tai nghe không dây. Phù hợp với quán cà phê, rooftop hoặc khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn.

Multi-room Audio

Hệ thống âm thanh đa vùng. Mỗi khu vực nghe khác nhau hoặc đồng bộ toàn hệ thống.

Preset âm thanh

Thiết lập cấu hình sẵn (EQ, compressor, delay…) lưu trong mixer digital. Giúp tiết kiệm thời gian setup, dễ backup khi có sự cố.

IV. Kết

Khi bạn hiểu đúng ngôn ngữ của sân khấu – từ FOH, monitor đến DSP hay legato – bạn không chỉ làm âm thanh tốt hơn mà còn kết nối được cảm xúc với nghệ sĩ và khán giả. Dù bạn là kỹ thuật viên, đạo diễn sân khấu hay chỉ mới bắt đầu làm quen, việc hiểu sâu các thuật ngữ sẽ giúp bạn làm chủ cuộc chơi.

Biết thuật ngữ có đủ?

Không ít người biết hết tên gọi, nhưng vẫn fail khi triển khai âm thanh sân khấu. Vì sao?
thiếu kinh nghiệm thực tế và cảm nhận nghệ thuật.