Trang chủThuật Ngữ Âm ThanhThuật Ngữ Âm Thanh Sân Khấu - Giải Thích Dễ Hiểu

Thuật Ngữ Âm Thanh Sân Khấu – Giải Thích Dễ Hiểu

Bạn chuẩn bị setup âm thanh sân khấu mà cứ nghe mấy từ kỹ thuật lạ lẫm? Đừng lo, bài viết này sẽ giải thích rõ từng thuật ngữ âm thanh sân khấu thông dụng nhất, dễ hiểu cho người mới, dễ nhớ cho người chuyên.

Đọc xong, bạn sẽ tự tin nắm vững cách làm việc với đội kỹ thuật và chọn thiết bị cho sân khấu chuyên nghiệp.

Các thuật ngữ âm thanh sân khấu cơ bản

FOH (Front of House)

Nơi đặt bàn mixer chính điều khiển âm thanh cho toàn bộ khán giả nghe. Thường đặt ngay giữa sân khấu hoặc phía sau lưng khán giả.

Monitor

Loa sân khấu quay về phía ca sĩ, nhạc công, giúp họ tự nghe được tiếng hát, tiếng đàn của mình.

Soundcheck

Giai đoạn kiểm tra, chỉnh âm trước giờ diễn để đảm bảo hệ thống loa, micro, mixer hoạt động tốt, âm thanh ra chuẩn.

Line Array

Hệ thống loa treo nhiều chiếc theo dọc hoặc ngang, giúp phủ đều âm thanh cho các không gian sân khấu lớn.

Feedback (hú micro)

Tiếng hú rít gây chói tai khi micro bắt lại âm thanh từ loa. Lý do thường do đặt micro, loa sai vị trí hoặc chỉnh gain, EQ sai.

Các thuật ngữ kỹ thuật âm thanh sân khấu cần biết

Gain

Nút chỉnh độ mạnh tín hiệu đầu vào của micro, nhạc cụ. Gain chuẩn giúp tiếng rõ, khỏe mà không vỡ tiếng.

EQ (Equalizer)

Chỉnh âm sắc từng dải tần số: bass, mid, treble. Cân bằng EQ giúp giọng hát, nhạc cụ nghe rõ, không lẫn lộn.

Compressor

Bộ nén tín hiệu, làm mượt âm lượng, tránh tình trạng lúc to lúc nhỏ bất thường khi biểu diễn.

Reverb

Hiệu ứng vang âm như trong nhà thờ hay sân vận động, tạo độ dày cho tiếng hát và nhạc cụ.

Delay

Hiệu ứng trễ tiếng, cho âm thanh vang lại nhiều lần. Thường dùng để làm tiếng hát nghe ấm, sâu hơn.

Các thiết bị âm thanh sân khấu và thuật ngữ liên quan

Mixer

Bàn trộn các nguồn âm thanh từ micro, nhạc cụ, laptop… để chỉnh volume, EQ, hiệu ứng rồi xuất ra hệ thống loa.

Amplifier (Amp)

Thiết bị khuếch đại công suất âm thanh từ mixer để đẩy tín hiệu ra loa đủ mạnh.

Crossover

Bộ chia tín hiệu ra các dải tần riêng biệt: bass đi vào subwoofer, mid và treble vào loa full.

Subwoofer (Sub)

Loa chuyên phát dải âm trầm sâu, làm cho âm thanh sân khấu thêm lực và sống động.

Wireless System

Micro không dây hoặc nhạc cụ không dây. Giúp sân khấu gọn gàng, biểu diễn linh hoạt hơn.

Kết luận

Biết rõ những thuật ngữ âm thanh sân khấu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với kỹ thuật viên, set up dàn âm thanh chuẩn hơn và tiết kiệm thời gian. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm chuyên sâu về mixer, micro, loa monitor… hãy theo dõi tiếp các bài sau nhé!

Gợi ý đọc thêm:

Một góc nhìn khác

Nếu sân khấu bạn nhỏ gọn, không cần quá cầu kỳ, chỉ cần nắm vài thuật ngữ cơ bản như FOH, monitor, soundcheck là đủ. Đôi khi đơn giản hóa vấn đề lại giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho sự kiện.
(Nếu cần, kéo lại đọc phần Các thuật ngữ cơ bản ở trên để chọn lọc nhanh!)