Trang chủThuật Ngữ Âm ThanhCác Thuật Ngữ Loa Âm Thanh Cho Người Chơi Và Làm Nghề

Các Thuật Ngữ Loa Âm Thanh Cho Người Chơi Và Làm Nghề

Trong lĩnh vực âm thanh sân khấu – hội trường, việc hiểu rõ từng loại loa và các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp chọn đúng thiết bị mà còn tránh lắp sai, kéo theo chất lượng âm thanh không đạt yêu cầu.

Bài viết này do DXaudio tổng hợp và chia sẻ từ kinh nghiệm thi công thực tế, giúp anh em kỹ thuật và người dùng nắm bắt nhanh – hiểu sâu – ứng dụng đúng.

1. Phân loại các loại loa – Hiểu đúng để dùng đúng

phân biệt nhanh các dòng loa

Bảng tổng hợp phân biệt các dòng loa

Mỗi loại loa có một chức năng riêng trong hệ thống âm thanh. Nếu không chọn đúng từ đầu, bạn sẽ khó phối ghép hoặc dễ thiếu tiếng – thừa công suất.

Loa toàn dải (Full-range speaker)

Là dòng loa có thể tái tạo hầu hết các dải tần – từ trầm đến cao. Tuy không chi tiết bằng hệ thống phân tần chuyên sâu, nhưng rất tiện lợi cho hội trường vừa và nhỏ, sự kiện lưu động, âm thanh di động.

Loa full-range Holavoz KT Q12

Loa full-range Holavoz KT Q12

DXaudio thường dùng cho các dàn portable, loa line array mini, hoặc sân khấu nhỏ không tách sub.

Loa siêu trầm (Subwoofer)

Loa chuyên xử lý âm trầm sâu (dưới 100Hz), tạo nền cho toàn bộ bản nhạc, đặc biệt hiệu quả trong phim ảnh, EDM, nhạc remix. Có 2 loại:

  • Sub điện (Active sub): Có ampli bên trong – dễ dùng.
  • Sub hơi (Passive sub): Cần ampli rời – cho phối ghép linh hoạt.

Loa siêu trầm QHA KS21

Loa siêu trầm QHA KS21 (passive)

Ứng dụng trong hội trường lớn, sân khấu ngoài trời, hoặc khi cần tạo hiệu ứng rung mạnh.

Loa treble / tweeter

Chuyên xử lý âm cao từ 2kHz trở lên, tạo độ sắc nét và không khí cho bản nhạc. Thường được tích hợp sẵn trong loa full hoặc loa đồng trục.

Nếu thiếu tweeter hoặc treble yếu, âm thanh sẽ bị đục – tù.

Loa trung (Midrange)

Phụ trách âm trung – nơi chứa giọng hát, guitar, piano. Là dải quan trọng nhất để cảm nhận sự tự nhiên. Một số loa chuyên nghiệp có driver mid riêng, giúp âm thanh thật giọng – rõ lời.

Rất quan trọng với sân khấu có hát live, biểu diễn nhạc cụ.

Loa cột (Column speaker)

  • Loa dạng đứng cao, tích hợp nhiều củ loa nhỏ xếp theo chiều dọc. Ưu điểm là giữ âm không bị loang trần – sàn, âm thanh đi xa mà không dội vang.

Loa Cột Qha Syva

Loa Cột Qha Syva

  • Rất phù hợp với nhà thờ, hội trường dài, không gian có tiếng vang lớn.

DXaudio đã lắp nhiều hệ loa cột cho phòng họp tỉnh, trung tâm hành chính.

Loa monitor (Stage monitor)

Loa đặt dưới chân ca sĩ, hướng lên để người biểu diễn nghe rõ chính mình. Có thể là monitor sàn (góc nghiêng) hoặc monitor sidefill.

  • Monitor active: Có ampli tích hợp, dễ kiểm soát.

Loa Monitor Turbosound TFM152M AN

Loa Monitor Turbosound TFM152M AN

  • Monitor passive: Dùng chung với hệ thống lớn, cần kỹ thuật chỉnh kỹ.

DXaudio sử dụng nhiều trong sân khấu live show, nhạc hội, minishow trong nhà.

Loa đồng trục (Coaxial speaker)

  • Gộp tweeter và woofer trên cùng trục, âm thanh phát ra cùng pha – tạo sự liền lạc, tự nhiên.

Phổ biến trong loa ô tô, loa karaoke cao cấp, loa monitor chuyên nghiệp.

Loa còi (Horn speaker)

  • Có họng còi để tăng áp suất âm thanh, cho tiếng vang xa. Thường dùng ở sân vận động, sân khấu lớn ngoài trời, loa thông báo công cộng.

Loại này cần kỹ thuật lắp chuẩn, vì góc phủ rất định hướng.

Loa lưỡng cực (Bipolar/Dipolar)

  • Gồm 2 loa con phát âm ngược chiều nhau, tạo hiệu ứng âm thanh lan tỏa – không rõ nguồn phát.

Chủ yếu dùng trong hệ thống âm thanh surround, home cinema.

Loa line array

  • Hệ loa treo nhiều module xếp dọc, cho âm thanh phủ đều sân khấu – từ gần tới xa.

Loa Line Array QHA K3

Loa Line Array QHA K3

  • Là lựa chọn số 1 cho sân khấu chuyên nghiệp, sự kiện ngoài trời lớn, lễ hội.

DXaudio cung cấp nhiều dòng line array từ Qha, JBL, Sandy…

Loa từ phẳng (Planar Magnetic)Loa tĩnh điện (Electrostatic)

Dòng loa cao cấp dùng màng mỏng và nguyên lý điều khiển độc đáo để tái tạo âm thanh cực chi tiết.

Phù hợp với phòng nghe audiophile, không phổ biến trong sân khấu nhưng rất đáng biết.

2. Thuật ngữ âm thanh – Giải thích rõ, ứng dụng thật

Hiểu đúng thuật ngữ giúp tránh sai sót khi phối ghép hoặc sử dụng thiết bị.

A. Kỹ thuật – thiết bị

Thuật ngữGiải thíchỨng dụng thực tế
Ampli (Amplifier)Khuếch đại tín hiệu âm thanhBắt buộc cho loa passive
Active / PassiveLoa có tích hợp ampli hay khôngDễ hiểu hơn: loa kéo = active
CrossoverBộ phân tần chia tín hiệu cho các loa conCó thể là dạng thụ động (tụ, cuộn dây) hoặc DSP số
DSPBộ xử lý tín hiệu sốGiúp tinh chỉnh EQ, delay, phase
DACChuyển tín hiệu digital thành analogRất quan trọng với dàn phát nhạc số
WattCông suất loa (RMS / Peak)RMS dùng để so sánh, Peak không có giá trị thật
Sensitivity (dB)Độ nhạy loa – phát được bao nhiêu dB với 1WLoa độ nhạy cao dễ phối ghép
Impedance (Ohm)Trở khángPhối ghép sai dễ gây cháy ampli
LatencyĐộ trễRất quan trọng với hệ thống không dây
Bi-ampingDùng 2 ampli riêng cho từng dải tầnTăng chất lượng âm thanh
Frequency responseDải tần đáp ứngLoa càng rộng dải – càng thật tiếng

B. Thuật ngữ mô tả chất âm

Từ chuyên ngànhÝ nghĩa
Bass / Mid / TrebleBa dải tần chính của âm thanh
Stereo / MonoStereo cho không gian rộng, Mono chỉ 1 kênh
SoundstageKhông gian sân khấu âm thanh
ImagingĐịnh vị chính xác vị trí ca sĩ, nhạc cụ
ColorationSự màu mè do thiết bị tạo ra
CoherenceĐộ liền mạch giữa các dải tần
Rich / Warm / BrightTừ lóng mô tả chất âm (ngọt, ấm, sáng…)

C. Kết nối – tín hiệu

  • XLR, Jack 6.5, RCA, AUX: Cổng kết nối analog thông dụng
  • Bluetooth, aptX, LDAC: Chuẩn truyền tín hiệu không dây
  • ARC / eARC: Kết nối HDMI hai chiều cho TV – Soundbar
  • Lossless / Lossy: Nhạc nén không mất dữ liệu vs có mất
  • Multi-room Audio: Phát nhạc đồng bộ nhiều phòng
  • Ambisonics: Công nghệ âm thanh 3D – VR

3. Từ lóng và ngôn ngữ cộng đồng chơi âm thanh tại Việt Nam

Không ít từ được anh em kỹ thuật và audiophile Việt sử dụng riêng, như:

  • Sáng – Tối – Dày – Mỏng – Chói – Khô – Ướt – Nịnh tai
  • Ù hum: Tiếng nền do chạm mass hoặc nhiễu nguồn
  • Ngọt – Gắt – Lạnh tiếng – Lành tính – Đánh sâu
  • Chất âm rich / ripe / chesty: Bass dày, thậm chí lấn dải

Hiểu rõ các từ này giúp giao tiếp dễ hơn khi làm việc với nghệ sĩ, đối tác kỹ thuật, hoặc tham khảo review thiết bị.

4. Đọc loa không chỉ là đọc thông số

Việc nắm vững tên gọi, công năng, cấu tạo và thuật ngữ của từng loại loa giúp thiết kế dàn âm thanh đúng mục đích, tránh tình trạng lắp rồi mới phát hiện không phù hợp. Ngoài các khái niệm truyền thống, người dùng hiện nay nên tìm hiểu thêm về các công nghệ mới như room correction, line array, Bluetooth codec, cũng như tiêu chuẩn phối ghép an toàn.

Nhưng đừng chỉ tin vào thông số – hãy nghe thử, so sánh, và tham khảo từ đơn vị thi công có kinh nghiệm thực chiến. Vì mỗi dòng loa đều có cá tính riêng, phối ghép khéo hay không sẽ quyết định thành công của cả hệ thống.

Kéo lên lại phần Loa cộtLoa monitor nếu bạn đang thiết kế sân khấu/hội trường – 2 dòng này rất dễ bị bỏ sót nhưng cực kỳ quan trọng.

Gợi ý đọc thêm: Cách đấu phân tần loa 3 đường tiếng, 4 đường tiếng