Trang chủThuật Ngữ Âm ThanhCác Loại Mixer Âm Thanh Và Thuật Ngữ Chuyên Ngành Dễ Hiểu

Các Loại Mixer Âm Thanh Và Thuật Ngữ Chuyên Ngành Dễ Hiểu

Mixer âm thanh (hay còn gọi là bàn trộn, audio mixer) là thiết bị dùng để trộn, điều chỉnh và phân phối tín hiệu âm thanh từ nhiều nguồn khác nhau (micro, nhạc cụ, thiết bị phát). Đây là trung tâm điều khiển của hệ thống âm thanh sân khấu, hội trường, phòng thu và sự kiện.

Việc hiểu rõ các loại mixerthuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn chọn đúng thiết bị, tối ưu chất lượng âm thanh và tiết kiệm chi phí khi triển khai.

Mixer là gì?

Mixer là thiết bị trung tâm trong hệ thống âm thanh, nơi kỹ thuật viên có thể:

  • Khuếch đại hoặc giảm tín hiệu (gain).
  • Điều chỉnh tần số (EQ).
  • Thêm hiệu ứng (reverb, delay).
  • Gửi tín hiệu đến loa chính (FOH), loa monitor hoặc thiết bị ghi âm.

Nói cách khác: không có mixer thì không thể phối hợp nhiều nguồn âm thanh thành một tổng thể cân bằng và chuyên nghiệp.

Các loại mixer âm thanh phổ biến

Mixer Analog

 Bàn Mixer Analog Midas DM12 12

Mixer analog sử dụng mạch điện truyền thống để xử lý tín hiệu.

  • Ưu điểm: Âm thanh tự nhiên, độ trễ thấp, dễ vận hành.
  • Nhược điểm: Không lưu được cấu hình, cồng kềnh, hạn chế hiệu ứng.
  • Ứng dụng: Sân khấu nhỏ, quán café acoustic, hội trường trường học.

Mixer Digital

Mixer Digital Behringer X32 Compact

Mixer digital xử lý tín hiệu dưới dạng số (digital signal processing – DSP).

  • Ưu điểm: Lưu preset, nhiều hiệu ứng tích hợp, điều khiển từ xa qua iPad/PC.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, cần kỹ thuật viên quen thao tác.
  • Ứng dụng: Sân khấu lớn, sự kiện chuyên nghiệp, nhà thờ, phòng thu.

Mixer Hybrid

Kết hợp cả công nghệ analog và digital.

  • Ưu điểm: Dễ vận hành như analog nhưng có thêm tính năng số.
  • Nhược điểm: Ít mẫu trên thị trường, giá cao.
  • Ứng dụng: Hội trường vừa, sự kiện di động, nơi cần sự linh hoạt.

Bảng so sánh 3 loại mixer

Đặc điểmAnalogDigitalHybrid
Cách xử lýTín hiệu điện tửDSP – xử lý sốKết hợp analog + digital
Tính năngCơ bảnĐa dạng, tích hợp hiệu ứngTrung hòa
Lưu cấu hìnhKhôngCó (scene, preset)Có giới hạn
Độ trễThấpCó (rất nhỏ)Thấp
Độ khó sử dụngDễTrung bình – caoTrung bình
Ứng dụng phù hợpSân khấu nhỏSân khấu lớn, phòng thuHội trường vừa, sự kiện di động

Các tính năng và thuật ngữ chuyên ngành trong mixer

1. Channels (Kênh)

  • Định nghĩa: Mỗi kênh là một đường tín hiệu đầu vào của mixer (micro, guitar, keyboard, laptop phát nhạc…).
  • Thành phần cơ bản trên mỗi channel strip:
    • Gain/Trim: điều chỉnh mức tín hiệu đầu vào.
    • EQ: cắt hoặc tăng dải tần số.
    • Aux/Bus Send: gửi tín hiệu ra loa monitor hoặc effect.
    • Fader: chỉnh âm lượng tổng.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Hội trường 200 chỗ: thường cần 12–16 kênh (8 micro + 2 nhạc cụ + 2 thiết bị phát).
    • Sân khấu lớn: cần 32–48 kênh cho ban nhạc full band.

2. Gain (Trim)

  • Định nghĩa: Núm điều chỉnh cường độ tín hiệu trước khi xử lý.
  • Nguyên tắc: Gain quá thấp → tín hiệu yếu, nhiều noise. Gain quá cao → dễ vỡ tiếng (clipping).
  • Ví dụ thực tế:
    • Micro ca sĩ sân khấu cần gain mạnh hơn nhạc cụ line-in.
    • Trong mixer digital, gain có thể được lưu lại để dùng lại ở lần sau.

3. EQ (Equalizer)

  • Định nghĩa: Bộ lọc tần số để chỉnh âm thanh cân bằng.
  • Các dải tần quan trọng:
    • Low (20–200 Hz): kiểm soát bass, tiếng trầm.
    • Mid (200 Hz – 5 kHz): quyết định sự rõ ràng của giọng hát, nhạc cụ.
    • High (5 kHz – 20 kHz): tạo độ sáng, độ chi tiết.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Cắt 80 Hz ở micro hát để giảm tiếng ù.
    • Boost nhẹ 3 kHz để giọng hát nổi bật trên nền nhạc.

4. Fader

  • Định nghĩa: Thanh trượt điều chỉnh âm lượng tổng của kênh.
  • Chức năng: Không thay đổi chất lượng tín hiệu, chỉ thay đổi mức ra.
  • Ví dụ thực tế: Kỹ thuật viên FOH dùng fader để cân bằng giọng hát và nhạc cụ trong lúc diễn.

5. Auxiliary Send (Aux Send)

  • Định nghĩa: Ngõ gửi tín hiệu riêng biệt từ mỗi kênh ra thiết bị khác.
  • Ứng dụng:
    • Gửi ra loa monitor sân khấu để ca sĩ nghe chính mình.
    • Gửi ra thiết bị hiệu ứng (reverb, delay).
  • Ví dụ thực tế: Một ban nhạc có thể cần 4–6 đường aux để chia riêng monitor cho từng thành viên.

6. Bus / Subgroup

  • Định nghĩa: Một nhóm kênh được gom lại và điều chỉnh chung.
  • Ứng dụng:
    • Gom toàn bộ trống vào 1 bus → dễ kiểm soát âm lượng.
    • Gom toàn bộ vocal → chỉnh EQ và nén chung.

7. Phantom Power (+48V)

  • Định nghĩa: Nguồn điện DC cấp qua cáp XLR để micro condenser hoặc DI Box hoạt động.
  • Lưu ý: Không bật phantom khi đang cắm rút thiết bị, dễ gây tiếng “pop”.

8. Pan (Panorama)

  • Định nghĩa: Điều chỉnh tín hiệu sang loa trái/phải trong hệ stereo.
  • Ứng dụng:
    • Pan guitar trái, keyboard phải để tạo không gian.
    • Để vocal chính ở giữa, rõ ràng.

9. Mute

  • Định nghĩa: Tắt nhanh tín hiệu của kênh mà không thay đổi fader.
  • Ứng dụng thực tế: Tắt micro nhạc cụ khi không sử dụng để giảm noise.

10. Solo (PFL/AFL)

  • Định nghĩa: Nghe riêng một kênh trên tai nghe của kỹ thuật viên.
  • PFL (Pre-Fader Listen): nghe trước khi chỉnh fader.
  • AFL (After-Fader Listen): nghe sau khi chỉnh fader.
  • Ứng dụng: Kiểm tra gain và EQ từng micro khi soundcheck.

11. Master Section

  • Định nghĩa: Khu vực điều khiển tín hiệu tổng ra loa chính (FOH) hoặc hệ thống PA.
  • Bao gồm: Master fader, EQ tổng, bus, effect return.
  • Ứng dụng: Kỹ thuật viên kiểm soát toàn bộ hệ thống từ đây.

12. Insert

  • Định nghĩa: Ngõ chèn tín hiệu, thường dùng để kết nối compressor, gate, EQ rời.
  • Ứng dụng thực tế: Cắm compressor cho vocal hoặc kick drum để kiểm soát động lực.

13. DSP (Digital Signal Processing) – với mixer digital

  • Định nghĩa: Bộ xử lý số tích hợp sẵn trong mixer.
  • Bao gồm: compressor, limiter, noise gate, reverb, delay, chorus…
  • Ưu điểm: Không cần thiết bị rời, tiết kiệm chi phí & không gian.

14. Scene / Preset (Mixer Digital)

  • Định nghĩa: Chức năng lưu và gọi lại toàn bộ thiết lập mixer.
  • Ứng dụng:
    • Lưu cấu hình hội trường A → gọi lại nhanh cho lần sau.
    • Dùng cho tour diễn: mỗi ban nhạc có scene riêng.

Mixer phù hợp với từng nhu cầu

Mixer sân khấu

mixer sân khấu

  • Từ 16–48 kênh.
  • Dùng cho ban nhạc, dàn nhạc, hội diễn.
  • Có thể chia FOH và Monitor riêng.

Mixer phòng thu

Mixer phòng thu

  • Ít kênh nhưng xử lý chi tiết.
  • Cần EQ mạnh, compressor, hiệu ứng tinh chỉnh.
  • Tích hợp giao diện thu âm (audio interface).

Mixer di động

  • Nhỏ gọn, từ 4–8 kênh.
  • Dùng cho acoustic, họp nhóm nhỏ, sự kiện lưu động.

Cách chọn mixer âm thanh phù hợp

  1. Xác định nhu cầu: sân khấu, hội trường, hay phòng thu.
  2. Ước tính số kênh: dựa vào số micro, nhạc cụ cần kết nối.
  3. Chọn loại mixer: analog (dễ dùng), digital (chuyên nghiệp), hybrid (linh hoạt).
  4. Ngân sách: cân đối đầu tư – đừng mua dư tính năng không cần thiết.

Kết luận

Mixer âm thanh là thiết bị trung tâm giúp kiểm soát toàn bộ hệ thống.

  • Nếu bạn làm sự kiện nhỏ, mixer analog là đủ.
  • Nếu bạn cần nhiều cấu hình, digital mixer là lựa chọn tối ưu.
  • Nếu muốn sự linh hoạt, hybrid mixer sẽ cân bằng cả hai.

Tại DXaudio, chúng tôi đã triển khai nhiều dự án âm thanh hội trường, sân khấu, phòng thu sử dụng đủ loại mixer từ analog cơ bản đến digital cao cấp. Mỗi dự án đều được tư vấn giải pháp dựa trên nhu cầu và ngân sách, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đạt chất lượng âm thanh chuẩn mực.

Bạn cần tư vấn chọn mixer phù hợp cho hội trường, phòng họp hay sự kiện? Liên hệ DXaudio ngay để được hỗ trợ chi tiết.

Gợi ý đọc thêm:

Một góc nhìn khác

Không phải lúc nào sử dụng mixer kỹ thuật số cũng mang lại hiệu quả tốt nhất. Đối với những sự kiện nhỏ, mixer analog hoặc hybrid có thể đủ đáp ứng nhu cầu mà không cần phải đầu tư quá nhiều vào thiết bị cao cấp.

(Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, hãy thử tìm hiểu kỹ về mixer analog trước khi quyết định nâng cấp.)